Bệnh động kinh là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Động kinh là một rối loạn thần kinh mạn tính đặc trưng bởi các cơn co giật tái diễn do hoạt động điện bất thường và đồng thời trong não. Bệnh được chẩn đoán khi có ít nhất hai cơn không rõ nguyên nhân xảy ra cách nhau hơn 24 giờ, với biểu hiện và mức độ rất đa dạng tùy theo vùng não bị ảnh hưởng.

Định nghĩa bệnh động kinh

Bệnh động kinh là một rối loạn thần kinh mạn tính đặc trưng bởi sự xuất hiện lặp lại của các cơn co giật do hoạt động điện bất thường của các tế bào thần kinh trong não. Khi các neuron phóng điện đồng thời và không kiểm soát, chúng tạo ra các đợt xung điện quá mức dẫn đến những biểu hiện lâm sàng như co giật, mất ý thức, hoặc hành vi bất thường. Theo Liên đoàn Quốc tế Chống Động kinh (ILAE), động kinh được chẩn đoán khi bệnh nhân có ít nhất hai cơn co giật không do nguyên nhân tức thời xảy ra cách nhau hơn 24 giờ.

Động kinh không phải là một bệnh đơn lẻ mà là một nhóm bệnh có chung đặc điểm là khuynh hướng phát sinh cơn co giật tái diễn. Tùy thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng, các biểu hiện có thể rất khác nhau, từ những cơn ngắn chỉ vài giây đến các cơn co giật toàn thân kéo dài. Mức độ nghiêm trọng cũng dao động từ nhẹ, không ảnh hưởng sinh hoạt, đến nặng, có thể gây ngưng thở hoặc chấn thương trong cơn.

Đây là một trong những rối loạn thần kinh phổ biến nhất trên toàn cầu. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 50 triệu người trên thế giới đang sống chung với bệnh động kinh, và gần 80% trong số đó ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Điều này phản ánh sự khác biệt trong khả năng chẩn đoán, tiếp cận điều trị, và nhận thức cộng đồng.

Các tiêu chí chẩn đoán bệnh động kinh hiện nay không chỉ dựa trên số lượng cơn co giật, mà còn bao gồm xác suất tái phát và sự tồn tại của bất thường điện sinh lý. Theo hướng dẫn của ILAE, bệnh nhân được xem là mắc động kinh nếu có xác suất tái phát cơn lớn hơn 60% trong vòng 10 năm hoặc nếu đã được chẩn đoán mắc một hội chứng động kinh cụ thể.

Phân loại các loại động kinh

Phân loại động kinh giúp xác định loại cơn, vị trí khởi phát và phương hướng điều trị phù hợp. Theo hệ thống phân loại năm 2017 của ILAE, các loại động kinh chính được chia dựa trên vùng xuất phát hoạt động điện bất thường trong não. Ba nhóm cơ bản gồm động kinh cục bộ, động kinh toàn thể, và động kinh không xác định được vùng khởi phát.

Động kinh cục bộ (focal epilepsy) bắt đầu từ một vùng giới hạn trong não và có thể lan sang các vùng khác. Người bệnh thường duy trì nhận thức trong cơn hoặc có các biểu hiện cụ thể như co giật ở một chi, cảm giác lạ, hoặc hành vi tự động. Động kinh toàn thể (generalized epilepsy) khởi phát đồng thời ở cả hai bán cầu não, dẫn đến mất ý thức và co giật toàn thân. Còn loại không xác định được vùng khởi phát thường gặp trong các trường hợp ghi nhận không đầy đủ dữ liệu điện não.

Một số loại cơn tiêu biểu:

  • Cơn vắng ý thức (absence seizure): người bệnh dừng hoạt động đột ngột, nhìn trân trân, không đáp ứng trong vài giây.
  • Cơn co cứng - co giật (tonic-clonic seizure): mất ý thức, co cứng toàn thân, sau đó co giật nhịp nhàng.
  • Cơn giật cơ (myoclonic seizure): cử động giật nhanh của tay hoặc vai.
  • Cơn co cứng (tonic seizure): cơ bắp co cứng đột ngột, thường làm người bệnh ngã.

Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt giữa các loại cơn:

Loại cơn Vị trí khởi phát Mất ý thức Đặc điểm chính
Cục bộ đơn giản Một vùng giới hạn Không Co giật khu trú, cảm giác lạ
Cục bộ phức tạp Một vùng, có thể lan Có thể Hành vi tự động, mất nhận thức tạm thời
Toàn thể Cả hai bán cầu Co giật toàn thân, cắn lưỡi, tiểu tiện không tự chủ

Sinh lý bệnh học của động kinh

Cơ chế bệnh sinh của động kinh liên quan đến sự mất cân bằng giữa quá trình kích thích và ức chế trong hệ thần kinh trung ương. Bình thường, hoạt động điện của neuron được điều hòa bởi các chất dẫn truyền thần kinh như glutamate (kích thích) và GABA (ức chế). Khi hệ thống này bị rối loạn, neuron có thể trở nên quá kích thích, tạo nên sự phóng điện đồng bộ gây ra cơn động kinh.

Mô hình cơ bản để mô tả hoạt động điện của tế bào thần kinh là phương trình màng tế bào:

Vm(t)=Vrest+RmI(t)V_m(t) = V_{rest} + R_m I(t)

Trong đó VmV_m là điện thế màng, VrestV_{rest} là điện thế nghỉ, RmR_m là điện trở màng, và I(t)I(t) là dòng điện qua màng tế bào. Khi I(t)I(t) vượt quá ngưỡng nhất định, tế bào phát sinh xung động điện (action potential) – nếu quá nhiều neuron phát xung cùng lúc, một cơn động kinh có thể xảy ra.

Sự thay đổi cấu trúc não, chẳng hạn sẹo sau chấn thương, dị tật mạch máu hoặc u não, có thể làm biến đổi mạng lưới thần kinh, dẫn đến các ổ phát điện bất thường. Ngoài ra, các đột biến gen ảnh hưởng đến kênh ion (như kênh natri hoặc canxi) cũng là nguyên nhân quan trọng trong nhiều hội chứng động kinh di truyền.

Một số cơ chế chính trong bệnh sinh động kinh:

  • Rối loạn dẫn truyền GABAergic (ức chế giảm)
  • Quá kích hoạt hệ glutamate (tăng kích thích)
  • Thay đổi cấu trúc synap và kết nối neuron
  • Hiện tượng "kindling" – các cơn nhỏ lặp lại gây tăng nhạy cảm mạng thần kinh

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân của động kinh rất đa dạng, có thể chia thành ba nhóm chính: di truyền, cấu trúc - chuyển hóa, và vô căn (không rõ nguyên nhân). Các nghiên cứu di truyền hiện đại cho thấy hơn 500 gen có liên quan đến động kinh, trong đó nhiều gen mã hóa cho protein kênh ion hoặc thụ thể dẫn truyền thần kinh.

Động kinh cấu trúc thường gặp ở bệnh nhân có tổn thương não rõ rệt do các nguyên nhân như chấn thương sọ não, đột quỵ, viêm màng não, hoặc u não. Ở trẻ em, thiếu oxy trong quá trình sinh hoặc các bất thường phát triển vỏ não cũng là nguyên nhân phổ biến. Ngoài ra, động kinh chuyển hóa có thể gặp ở người bị rối loạn chuyển hóa glucose, nhiễm độc hoặc suy gan nặng.

Một số yếu tố nguy cơ chính được ghi nhận:

  • Tiền sử gia đình có người mắc động kinh
  • Chấn thương đầu nặng hoặc phẫu thuật thần kinh
  • Sốt cao kéo dài ở trẻ nhỏ
  • Nghiện rượu, sử dụng ma túy kích thích
  • Đột quỵ hoặc tổn thương não do thiếu máu cục bộ

Bảng sau tổng hợp một số nguyên nhân thường gặp và nhóm tuổi liên quan:

Nguyên nhân Nhóm tuổi thường gặp
Thiếu oxy chu sinh Sơ sinh và trẻ nhỏ
Chấn thương sọ não Thanh niên, người trưởng thành
Đột quỵ và thoái hóa thần kinh Người cao tuổi
Yếu tố di truyền Mọi lứa tuổi, thường khởi phát sớm

Hiểu rõ nguyên nhân giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng khả năng kiểm soát cơn trong tương lai.

Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng

Các biểu hiện lâm sàng của bệnh động kinh rất đa dạng, tùy thuộc vào vị trí khởi phát và dạng hoạt động điện trong não. Một số cơn diễn ra âm thầm và không dễ nhận biết, trong khi những cơn khác lại rõ ràng và dữ dội. Điều này khiến cho việc chẩn đoán dựa trên quan sát lâm sàng trở nên đặc biệt quan trọng. Một bệnh nhân có thể chỉ có cảm giác rối loạn vị giác hoặc thị giác thoáng qua, trong khi người khác có thể lên cơn co giật toàn thân mất ý thức.

Các biểu hiện lâm sàng thường gặp bao gồm:

  • Co giật toàn thân: tay chân giật mạnh, mắt trợn ngược, cứng người, mất ý thức.
  • Giật cơ (myoclonus): các cử động giật đột ngột, thường ở tay, vai.
  • Thay đổi hành vi: đang nói chuyện thì dừng lại, mất tập trung, mắt nhìn trân trân.
  • Rối loạn cảm giác: ảo giác mùi, vị, thị giác hoặc cảm giác kiến bò.
  • Thay đổi nhận thức tạm thời: không phản ứng, không nhớ sự việc xảy ra.

Trong một số hội chứng động kinh đặc hiệu, các triệu chứng còn có tính chu kỳ theo thời gian hoặc gắn với các yếu tố kích hoạt. Ví dụ, động kinh giấc ngủ (nocturnal epilepsy) chỉ xảy ra khi bệnh nhân ngủ, còn động kinh do ánh sáng (photosensitive epilepsy) thường được kích hoạt bởi các chớp sáng như trong trò chơi điện tử hoặc tivi.

Chẩn đoán bệnh động kinh

Chẩn đoán bệnh động kinh là một quá trình tích hợp giữa tiền sử bệnh, mô tả cơn, khám lâm sàng thần kinh và các xét nghiệm bổ trợ. Mục tiêu là xác định xem bệnh nhân có thực sự bị động kinh hay không, loại động kinh nào, và liệu có nguyên nhân nền cụ thể nào không.

Các công cụ thường dùng trong chẩn đoán:

  • Điện não đồ (EEG): giúp phát hiện các dạng sóng bất thường như sóng nhọn (spike) hoặc sóng nhọn chậm (spike-and-wave).
  • Chụp cộng hưởng từ não (MRI): tìm kiếm các tổn thương cấu trúc như u, sẹo, dị dạng mạch máu.
  • Video EEG: ghi hình cùng lúc với EEG để xác định thời điểm và biểu hiện của cơn.

Một số trường hợp cần xét nghiệm bổ sung như:

  • Xét nghiệm gen đối với động kinh khởi phát sớm hoặc có yếu tố di truyền.
  • Xét nghiệm chuyển hóa nếu nghi ngờ động kinh do rối loạn enzyme hoặc bệnh lý chuyển hóa.

Tài liệu tham khảo chẩn đoán từ NICE Guidelines (Anh)AES (Mỹ) đưa ra các tiêu chí chẩn đoán lâm sàng và chiến lược xác định cơn động kinh có tính hệ thống và cập nhật.

Phương pháp điều trị

Việc điều trị động kinh nhằm kiểm soát cơn, giảm tần suất và mức độ nặng, đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc. Khoảng 70% bệnh nhân có thể kiểm soát cơn tốt bằng thuốc chống động kinh (AEDs). Với 30% còn lại – động kinh kháng trị – các phương pháp điều trị không dùng thuốc hoặc can thiệp phẫu thuật sẽ được xem xét.

Các nhóm điều trị chính:

  1. Thuốc chống động kinh: bao gồm valproate, carbamazepine, lamotrigine, levetiracetam, topiramate. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào loại cơn, tuổi, giới tính và bệnh đi kèm.
  2. Phẫu thuật: như cắt hồi hải mã, cắt vỏ não ổ động kinh, dành cho các ca động kinh kháng thuốc có ổ phát điện xác định.
  3. Liệu pháp bổ trợ: gồm kích thích dây thần kinh phế vị (VNS), kích thích não sâu (DBS), và chế độ ăn ketogenic.

Ví dụ về lựa chọn thuốc:

Loại động kinh Thuốc ưu tiên Chống chỉ định
Cục bộ Carbamazepine, Lamotrigine Valproate (phụ nữ mang thai)
Toàn thể Valproate, Levetiracetam Carbamazepine (có thể làm nặng thêm)
Vắng ý thức Ethosuximide, Valproate Phenytoin (không hiệu quả)

Chế độ ăn ketogenic – giàu chất béo, ít carbohydrate – đặc biệt hiệu quả ở trẻ nhỏ bị động kinh kháng thuốc, theo nhiều nghiên cứu đăng trên Seizure Journal.

Biến chứng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

Động kinh không chỉ là bệnh của hệ thần kinh, mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến tâm lý, xã hội và kinh tế của người bệnh. Các biến chứng phổ biến bao gồm:

  • Chấn thương khi lên cơn: té ngã, gãy xương, bỏng.
  • Trạng thái động kinh kéo dài (status epilepticus): cơn kéo dài trên 5 phút, nguy hiểm tính mạng.
  • Rối loạn tâm thần đi kèm: trầm cảm, lo âu, rối loạn cảm xúc.
  • Hạn chế học tập, nghề nghiệp, tham gia xã hội.

Nhiều bệnh nhân cảm thấy bị kỳ thị hoặc cô lập, đặc biệt trong môi trường giáo dục hoặc nơi làm việc. Theo WHO, tại nhiều nước thu nhập thấp, gần 75% người bệnh không được điều trị đúng cách do thiếu nguồn lực y tế, thiếu thuốc, và nhận thức xã hội kém.

Các tổ chức như Epilepsy FoundationILAE đã khởi xướng nhiều chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng, đào tạo nhân viên y tế và thúc đẩy chính sách công bằng trong điều trị động kinh.

Tiên lượng và theo dõi lâu dài

Tiên lượng của bệnh nhân động kinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại động kinh, nguyên nhân nền, độ tuổi khởi phát, thời gian kiểm soát được cơn, và tuân thủ điều trị. Một số hội chứng có tiên lượng tốt và có thể khỏi hoàn toàn, như động kinh vắng ý thức ở trẻ em, trong khi các thể như hội chứng Lennox-Gastaut thường kéo dài suốt đời và kháng thuốc.

Việc theo dõi định kỳ là bắt buộc. Mỗi lần tái khám cần đánh giá:

  • Số lần và thời gian cơn
  • Tác dụng phụ của thuốc
  • Sức khỏe tâm thần, khả năng học tập hoặc làm việc
  • Điều chỉnh thuốc nếu cần

Các nghiên cứu từ NINDS cho thấy có tới 60-70% người bệnh có thể kiểm soát được cơn nếu điều trị đúng và theo dõi đầy đủ. Một số người có thể ngưng thuốc sau vài năm nếu không còn cơn, nhưng phải theo quy trình giảm liều chặt chẽ.

Tài liệu tham khảo

  1. International League Against Epilepsy (ILAE)
  2. Epilepsy Foundation
  3. National Institute of Neurological Disorders and Stroke (NINDS)
  4. NICE Guidelines on Epilepsy (NG217)
  5. Seizure: European Journal of Epilepsy
  6. American Epilepsy Society (AES)
  7. JAMA Neurology
  8. World Health Organization - Epilepsy Fact Sheet

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh động kinh:

Thuật ngữ và khái niệm được sửa đổi để tổ chức các cơn co giật và bệnh động kinh: Báo cáo của Ủy ban Phân loại và Thuật ngữ ILAE, 2005–2009 Dịch bởi AI
Epilepsia - Tập 51 Số 4 - Trang 676-685 - 2010
Tóm tắtỦy ban Phân loại và Thuật ngữ của Liên đoàn Quốc tế Chống Động kinh (ILAE) đã xem xét lại các khái niệm, thuật ngữ và cách tiếp cận để phân loại các cơn co giật và các dạng bệnh động kinh. Định nghĩa về cơn co giật toàn thân (generalized) và cục bộ (focal) đã được sửa đổi: cơn co giật toàn thân được hiểu là xảy ra trong và nhanh chóng tác động đến các mạng l...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu đa trung tâm tại Sydney về bệnh Parkinson: Sự không thể tránh khỏi của chứng sa sút trí tuệ sau 20 năm Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 23 Số 6 - Trang 837-844 - 2008
Tóm tắtSau 20 năm theo dõi những bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc bệnh Parkinson (PD), 100 trong số 136 (74%) đã tử vong. Tỷ lệ tử vong giảm trong 3 năm đầu điều trị, rồi sau đó tăng so với dân số chung, tỷ lệ tử vong điều chỉnh từ 15 đến 20 năm đạt 3,1. Hầu hết bệnh nhân đã trải qua chứng loạn vận động do thuốc và thất bại cuối liều, nhưng các vấn đề chính hiện tạ...... hiện toàn bộ
#Bệnh Parkinson #chứng sa sút trí tuệ #loạn vận động do thuốc #tỷ lệ tử vong #bệnh lý thần kinh
Các loại thuốc chống động kinh—các hướng dẫn thực hành tốt nhất cho việc theo dõi thuốc điều trị: Một báo cáo quan điểm của tiểu ban theo dõi thuốc điều trị, Ủy ban Chiến lược Điều trị ILAE Dịch bởi AI
Epilepsia - Tập 49 Số 7 - Trang 1239-1276 - 2008
Tóm tắt Mặc dù chưa có nghiên cứu ngẫu nhiên nào chứng minh được tác động tích cực của việc theo dõi thuốc điều trị (TDM) đến kết quả lâm sàng trong bệnh động kinh, nhưng các bằng chứng từ những nghiên cứu không ngẫu nhiên và kinh nghiệm lâm sàng hàng ngày cho thấy việc đo nồng độ huyết thanh của các loại thuốc chống động kinh thế hệ c...... hiện toàn bộ
#thuốc chống động kinh #theo dõi thuốc điều trị #dược động học #bệnh động kinh
Các tâm thần phân liệt giống như tâm thần của bệnh động kinh Dịch bởi AI
British Journal of Psychiatry - Tập 109 Số 458 - Trang 95-112 - 1963
Vào năm 1953, trong một bài viết dành cho bác sĩ thực hành, Denis Hill đã đề cập một cách ngắn gọn về các tâm thần paranoid mãn tính có thể phát triển liên quan đến bệnh động kinh thùy thái dương. Ông mô tả tình trạng này có thể xuất hiện khi cơn động kinh giảm tần suất, phát triển dần dần vào giữa độ tuổi và giống như một trạng thái tâm thần phân liệt paranoid. Vào năm 1957, D. A. Pond, t...... hiện toàn bộ
Suy giảm nhận thức trong bệnh động kinh: vai trò của những bất thường trong mạng lưới Dịch bởi AI
Epileptic Disorders - Tập 17 Số 2 - Trang 101-116 - 2015
Tóm tắtCác thử thách đối với những người mắc bệnh động kinh vượt xa các cơn co giật. Các bệnh đồng tồn tại trong bệnh động kinh là rất phổ biến và thường gây ra nhiều vấn đề hơn cho các cá nhân so với chính các cơn co giật. Trong bài đánh giá này, các cơ chế bệnh sinh của suy giảm nhận thức được thảo luận. Mặc dù nguyên nhân của bệnh động kinh có ảnh hưởng đáng kể ...... hiện toàn bộ
#động kinh #suy giảm nhận thức #bệnh đồng tồn tại #cơ chế bệnh sinh #mạng lưới nơ ron
Cơ chế bệnh sinh của các đột biến tái phát của SCN8A trong bệnh não động kinh Dịch bởi AI
Annals of Clinical and Translational Neurology - Tập 3 Số 2 - Trang 114-123 - 2016
Tóm tắtMục tiêuBệnh não động kinh trẻ sơ sinh kiểu 13 (EIEE13, OMIM #614558) do các đột biến thay thế amino acid mới phát sinh (de novo) của SCN8A
Bằng chứng về rối loạn chuyển hóa vỏ não trong giai đoạn sớm của bệnh Huntington bằng chụp cắt lớp phát xạ đơn photon Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 11 Số 6 - Trang 671-677 - 1996
Tóm tắtChúng tôi đã so sánh mức độ tuần hoàn của vỏ não trước trán, vỏ não vận động và vỏ não cảm giác cùng với hạch nền trong 29 bệnh nhân bệnh Huntington (HD) và chín người đối chứng. Chúng tôi nhận thấy sự giảm đáng kể trong mức độ tuần hoàn ở bệnh nhân mắc HD với thời gian ngắn (<6 năm, n=10), trung bình (6–10 năm, n=8) và dài (>10 năm, n=11) so với nhóm ...... hiện toàn bộ
#bệnh Huntington #tuần hoàn não #chụp cắt lớp phát xạ đơn photon #teo não #hoạt động thần kinh
Các bệnh do đột biến điểm trong DNA ty thể Dịch bởi AI
Journal of Inherited Metabolic Disease - - 1992
Tóm tắtNhiều đột biến DNA ty thể (mtDNA) đã được xác định gây ra các bệnh thoái hóa thần kinh cơ di truyền, khởi phát muộn. Những đột biến này bao gồm các đột biến thay thế axit amin trong hầu hết các gen polypeptide của mtDNA cũng như các thay thế bazơ trong một số gen tRNA. Các đột biến thay thế axit amin trong các gen vận chuyển điện tử ty thể gây ra bệnh viêm t...... hiện toàn bộ
#đột biến DNA ty thể #bệnh thoái hóa thần kinh cơ #bệnh viêm thần kinh thị giác di truyền Leber #bệnh động kinh myoclonic #hội chứng bệnh não ty thể
Nồng độ yếu tố thần kinh nguồn gốc não trong huyết thanh ở bệnh động kinh Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 21 Số 1 - Trang 57-64 - 2014
Đặt vấn đề và mục đíchNhằm làm rõ tính hữu ích của yếu tố thần kinh nguồn gốc não từ huyết thanh (BDNF) như một dấu hiệu sinh học để chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh động kinh.Phương phápCác mức nồng độ ... hiện toàn bộ
Co giật do âm thanh như một mô hình tử vong đột ngột trong bệnh động kinh: Một nghiên cứu so sánh giữa bốn chủng chuột gần gũi từ tuổi thơ đến trưởng thành Dịch bởi AI
Epilepsia - Tập 61 Số 2 - Trang 342-349 - 2020
Tóm tắtMục tiêuCác mô hình chuột về tử vong đột ngột không mong đợi ở bệnh nhân động kinh (SUDEP) sử dụng các cơn co giật do âm thanh (AGS) rất có giá trị vì cái chết có thể xảy ra sau một cơn co giật do tiếng động mà không có bất kỳ thành phần dược lý hay điện nào. Tuy nhiên, chỉ có một vài dòng chuột có nguy cơ AGS, và phần lớn ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 137   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10